Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
restituer
|
ngoại động từ
trả lại, hoàn lại, bồi hoàn
khôi phục, phục hồi, phục nguyên
khôi phục lại nguyên nghĩa của một câu trong văn bản cổ
phục hồi danh dự cho ai
phục nguyên một bức tranh nề
(thân mật) nôn, mửa
mửa những thức ăn trưa
phản nghĩa garder