Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
restaurer
|
ngoại động từ
phục chế; trùng tu
phục chế một bức tranh
khôi phục, phục hưng
phục hưng văn học
khôi phục hoà bình
phục hưng một triều đại
phản nghĩa renverser , dégrader , destituer