Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
raidir
|
ngoại động từ
làm cứng lại, làm thành cứng rắn
quần vấy bùn cứng lại
làm cứng rắn tâm hồn
căng thẳng
căng thẳng cánh tay
(bếp núc) chao mở sôi, chao dầu sôi
nội động từ
cứng lại
chân tay nó cứng lại
phản nghĩa Assouplir , déraidir , se détendre