Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rafistoler
|
ngoại động từ
(thân mật) vá tạm, vá víu
vá tạm chiếc giày với một mẩu dây