Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réduction
|
danh từ giống cái
sự rút bớt, sự giảm bớt
sự giảm (bớt) thuế
sự giảm bớt chi tiêu
(sinh vật học) sự giảm nhiễm
sự thu nhỏ lại
sự thu nhỏ một bản đồ
thang tỉ lệ thu nhỏ
(toán học) sự rút gọn
sự rút gọn một phân số
(hoá học) sự khử
sự khử kiềm
sự khử một phần
(y học) sự nắn, sự nắn lại
sự cô (nước xốt...)
(ngôn ngữ học) sự rút ngắn (từ)
thu nhỏ