Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
agrandissement
|
danh từ giống đực
sự làm to ra, sự mở rộng ra, sự phóng to
công trình mở rộng một nhà hàng
phản nghĩa Réduction
bức ảnh phóng to
làm ơn phóng to hai bức ảnh bằng cỡ bưu thiếp
sự tăng quyền hành; sự tăng của cải