Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
protéger
|
ngoại động từ
che chở, bảo vệ
che chở người yếu
bảo vệ quyền lợi của ai
bảo vệ đĩa mềm
khuyến khích; bảo trợ
khuyến khích văn học
bảo trợ cuộc sống của ai
phòng vệ
phòng vệ thủ đô
bao (gái)