Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
disquette
|
danh từ giống cái
(tin học) đĩa mềm (dùng để lưu trữ dữ liệu)
định dạng một đĩa mềm