Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pommade
|
danh từ giống cái
(dược học) thuốc mỡ, pomat
bôi thuốc mỡ lên da
ống thuốc mỡ
sáp (xức tóc)
(thân mật) nịnh hót ai