Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
partager
|
ngoại động từ
chia
chia đất
chia trái táo thành hai phần (cắt đôi trái táo)
chia quyền bính
chia đôi
chia cắt một đất nước
phân chia thời gian của mình
ngủ chung với ai
ăn chung với ai
chia sẻ; cùng chịu; cùng chung
chia sẻ niềm vui
chia sẻ trách nhiệm
tôi không chia sẻ (không đồng ý với) quan điểm của anh
cùng chung ý kiến với ai
phú cho
trời đã phú cho anh rất hậu
chia rẽ
vấn đề đã chia rẽ nghị viện
Phản nghĩa Accaparer . Réunir