Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
accaparer
|
ngoại động từ
(kinh tế) mua vét
mua vét một thị trường
chiếm, đoạt
chiếm những vị trí quan trọng nhất
đoạt quyền
cô ta "cố thủ" trong phòng tắm suốt mấy giờ liền
phản nghĩa Distribuer , partager