Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
par-devant
|
phó ngữ
trước, ở phía trước
qua phía trước một nhà
giới ngữ
trước mặt
trước mặt công chứng viên
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) mặt con bài