Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
orientation
|
danh từ giống cái
sự định hướng
sự hướng
sự hướng nghiệp
hướng; phương hướng
hướng nhà
đổi hướng
phương hướng chính trị
(hàng hải) sự hướng (buồm) thuận gió
như orienteur