Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
orienteur
|
danh từ giống đực
máy định hướng
viên hướng nghiệp (ở bộ giáo dục)
tính từ
( Officier orienteur ) sĩ quan hướng dẫn hành quân