Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mode
|
danh từ giống cái
thời thượng, thị hiếu đương thời
thời trang, mốt
theo thời trang
ra một mốt mới
ngành may mặc nữ
làm việc trong ngành may mặc
đúng mốt, hợp thời trang
anh ta ăn mặc hợp thời trang
theo kiểu, theo cách
thịt bò tiêm mỡ nấu cà rốt hành
cửa hàng quần áo và đồ trang sức
lỗi thời
danh từ giống đực
phương thức, cách thức, lối
phương thức sản xuất
lối sống
cách hành động
(ngôn ngữ học) lối, thức
(âm nhạc) điệu
điệu thứ
cách sử dụng, phương thức sử dụng