Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lèvre
|
danh từ giống cái
môi
môi dày
môi mỏng
hôn lên môi
(giải phẫu) môi âm hộ
môi trên
môi dưới
(thực vật học) cánh môi, ; môi
(địa lý; địa chất) ria
( số nhiều) mồm miệng
mồm miệng táo bạo
( số nhiều) mép
mép vết thương
buồn nôn
nghĩ gì nói thế, thực thà
có điều muốn nói ra
khinh khỉnh
hời hợt
say sưa nghe ai nói
từ hứa hẹn đến thực hiện còn xa lắm
không hở môi nói một lời
cắn môi (cố nhịn cười; cố ghìm mình)
hối hận
cười gượng