Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intercepter
|
ngoại động từ
chặn
mây chặn tia mặt trời
chặn một bức thư
chặn một máy bay
(thể dục thể thao) chặn bóng
(toán học) chắn
chắn một cung