Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inférieur
|
tính từ
dưới
tầng dưới
hàm dưới
môi dưới
phần dưới (phần móng) của bức tường
thấp, kém, thấp kém, bậc thấp
cấp thấp
sản phẩm chất lượng kém
nó không kém anh ta chút nào cả
thực vật bậc thấp
nhỏ hơn
số nhỏ hơn 10
chi dưới, chân
phản nghĩa Supérieur
danh từ
kẻ dưới, người cấp dưới
chúng là cấp dưới của tôi
đối xử với ai như với cấp dưới
cả vú lấp miệng em