Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
indulgence
|
danh từ giống cái
lòng khoan dung, tính độ lượng
tỏ ta khoan dung với lỗi lầm của ai
cái nhìn đầy vẻ độ lượng
(tôn giáo) sự xá tội