Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
âpreté
|
danh từ giống cái
vị chát
vị chát của một loại rượu
tính chói (tai); tính buốt (gió, rét...)
tính chói tai của một giọng nói
tính ác liệt, tính gay go
(từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng gồ ghề (đường sá...)
phản nghĩa Douceur . Facilité . Modération