Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
incendie
|
danh từ giống đực
đám cháy, hoả hoạn
đám cháy rừng
chống hoả hoạn
đám sáng rực
mặt trời làm sáng rực ở chân trời
(nghĩa bóng) sự rối ren; sự sôi sục
sự sôi sục của dục vọng