Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
humilier
|
ngoại động từ
làm nhục, sỉ nhục
làm nhục kẻ phản bội
làm nhục ai trước đám đông
(từ cũ, nghĩa cũ) hạ thấp
hạ thấp sự kiêu căng của đối thủ
phản nghĩa Elever , énorgueillir , exalter , glorifier