Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
glorifier
|
ngoại động từ
biểu dương; ca ngợi
biểu dương chiến thắng
ca ngợi Chúa
(tôn giáo) cho hiển thánh
làm tôn lên
ánh sáng làm tôn các vật lên
phản nghĩa Avilir , déshonorer , humilier , rabaisser