Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
humidité
|
danh từ giống cái
sự ẩm, sự ẩm ướt
chống ẩm
độ ẩm
độ ẩm tuyệt đối
phản nghĩa Sécheresse , aridité