tính từ ( tính từ giống cái franche )  được miễn
 hàng hoá được miễn mọi thứ thuế
 thực thà, thẳng thắn
 người thực thà
 cái nhìn thực thà
 câu trả lời thẳng thắn
 rõ ràng, minh bạch
 tình thế rõ ràng
 giải thích rõ ràng với ai
 thực sự, chính cống
 tên vô lại thực sự
 (luật học, pháp lý) tròn, đủ
 ba ngày tròn
 thuộc giống tốt
 (nghệ thuật) mạnh dạn
 nét bút mạnh dạn
 (nông nghiệp) cây thuộc một dòng đã được cải tạo (để làm gốc ghép)
 tự do hành động
 cửa hàng (ở sân bay...) kinh doanh hàng hoá được miễn thuế
 hành động mạnh dạn
 rất thực thà, rất thẳng thắn
 (nông nghiệp) không phải là cây ghép (cây)
 không phải trả cước phí (như) franco   lối xử sự thẳng thắn
 lối chơi ngay thẳng
 chơi ngay thẳng
 vùng biên giới nơi đó hàng ngoại nhập tự do, không phải đóng thuế quan
 đất có thành phần cân đối, đất tốt
danh từ giống đực
 đồng frăng (tiền của Pháp,  Bỉ,  Thuỵ Sĩ...)
 tờ bạc 50 frăng
 có một trăm quan trong túi
 người Frăng
 khu phố của những người Frăng
 (nông nghiệp) cây thuộc một dòng đã được cải tạo (thường dùng làm gốc ghép)
 chia theo tỉ lệ
 ít tiền