Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enterrer
|
ngoại động từ
chôn vùi, mai táng, an táng
ông ta đã được an táng vào ngày hôm qua
dự đám tang
dự đám tang một người bà con
sống lâu hơn
ông già sống lâu hơn con cháu
bác bỏ
bác bỏ một dự án
(nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín
chôn vùi một bí mật
giấu kín tình yêu
đi chơi đêm cuối cùng với bạn bè trước khi lấy vợ
trầm ngâm suy nghĩ
anh ấy chết đã lâu rồi
phản nghĩa Déterrer . Exhumer . Produire