Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embourber
|
ngoại động từ
làm sa vũng bùn
làm xe sa vào vũng bùn
(nghĩa bóng) làm sa lầy, làm ngập (nợ nần...)
phản nghĩa Débourber , désembourber