Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dissonance
|
danh từ giống cái
(âm nhạc) sự nghịch tai
(ngôn ngữ học) sự khổ đọc; nhóm từ khổ độc
(nghĩa bóng) sự không hài hoà, sự lủng củng
sự lủng củng giữa nguyên tắc và cách xử sự
phản nghĩa Consonance , euphonie , Accord , harmonie