danh từ giống đực
sự hoà hợp, sự hoà thuận
sống thật là hoà thuận với hàng xóm
sự ăn nhịp, sự khớp
sự khớp giữa lời nói và việc làm
hiệp định; thỏa thuận
kí một hiệp định sơ bộ
hiệp định hợp tác giữa hai nhà nước
kí một hiệp định thương mại
thoả thuận về nguyên tắc
tôn trọng một thoả thuận
hiệp định khung
hiệp định song phương/đa phương
sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi đã thoả thuận được với nhau
họ đã thoả thuận với nhau
tôi không đồng ý như vậy
đồng ý!
không thoả thuận trước
(âm nhạc) hợp âm
(ngôn ngữ học) tương hợp
sự tương hợp về thì, về thời
( số nhiều) sự dạm hỏi