Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
détachement
|
danh từ giống đực
sự dửng dưng
tỏ ra hết sức dửng dưng đối với của cải trên thế gian
dửng dưng trả lời
phân đội, biệt đội
chỉ huy một phân đội
tình trạng biệt phái
ở trong tình trạng biệt phái
phản nghĩa Attachement