Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attachement
|
danh từ giống đực
sự quyến luyến, sự gắn bó
tỏ ra quyến luyến với ai
gắn bó với gia đình
sự gắn bó của con cho đối với chủ
bản kê hằng ngày (kê công việc, kê chi tiêu của một công trình xây dựng)