Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désagréger
|
ngoại động từ
làm tan rã, làm rã
sự ẩm ướt làm ra nhiều chất khác nhau
làm tan rã mọi sự chống cự
phản nghĩa Agglomérer , agréger