Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déplacement
|
danh từ giống đực
sự đổi chỗ, sự chuyển dịch
sự thuyên chuyển, sự đổi đi nơi khác
sự bắt phải thuyên chuyển
sự đi lại
phương tiện đi lại
(hàng hải) lượng rẽ nước; trọng tải (của tàu thuyền)
phản nghĩa Immobilité , maintien