Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démettre
|
ngoại động từ
làm sai khớp, làm trật xương
làm sai khớp cánh tay ai
cách chức
cách chức ai
phản nghĩa Remettre