Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décharge
|
danh từ giống cái
sự miễn trách nhiệm, sự miễn nợ
(luật học, (pháp lý)) sự miễn tội, sự gỡ tội
nhân chứng gỡ tội
sự bắn; sự bắn đồng loạt; phát bắn, phát đạn
pháp bắn đồng loạt
bị một phát đạn
(điện học) sự phóng điện
sự phóng điện nhiều tia (nhiều nhánh)
sự phóng điện hồ quang
sự phóng điện từ catôt
sự phóng điện êm
sự phóng điện tự phát
sự phóng điện bề mặt
sự phóng điện sớm
sự phóng điện không liên tục
(ngành in) giấy thấm mực thừa
(xây dựng) sự giảm tải
(từ cũ, nghĩa cũ) sự dỡ hàng
để biện giải cho ai, để gỡ tội cho ai
nơi đổ rác
(kỹ thuật) ống tháo nước
phản nghĩa Charge . Chargement