Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 01/04/2025 08:00:49
  • Đọc chơi Life is never easy, it’s more than that, it’s fun, it’s challenging, it’s happy, it’s disappointing, it’s exciting, it’s loving. Keep going no matter which life shows up. Be positive about life, most likely the good one will.
  •  
  •  JJade
  • 08:39:24
  • Bước vào thế giới đa nhiệm của cuộc sống với một tâm thế của chiến binh thực thụ cùng sự lạc quan, tích cực, điều tốt đẹp tất yếu sẽ đồng hành cùng ta
  • BaoNgoc
  • 03/04/2025 08:01:40
  • Đọc chơi: Health does not always come from medicine. Most of the time it comes from peace of mind, peace in heart, peace in the soul. It comes from laughter and love.
  •  
  •  JJade
  • 08:24:28
  • Thuốc men và bệnh viện là chặng đường gần cuối cùng của con người trước khi họ không thể tự chữa lành cho chính mình. Nguyên liệu phong phú và rẻ tiền nhất nằm trong chính mỗi người: sống vui, sống đẹp.
  • BaoNgoc
  • 04/04/2025 08:02:15
  • Đọc chơi: We are not given a good life or a bad life. We are given a life. It's up to us to make it good or bad.
  •  
  •  JJade
  • 08:21:12
  • Cuộc sống là một món quà cho nhân loại mà không ai có thể khước từ. Chúng ta mở và dùng nó theo cách mà ta muốn. Và từ đó tạo nên giá trị của mỗi người.
  • BaoNgoc
  • 08/04/2025 08:00:32
  • Đọc chơi: One reason people resist change is that they focus on what they have to give up, instead of what they have to gain.
  •  
  •  JJade
  • 08:14:38
  • Bản chất của thay đổi là tạo ra phiên bản mới khác biệt về chất. Không thể song song một chân bước trên nền quá khứ, chân khác với tương lai, không làm được.
  • BaoNgoc
  • 08:02:49
  • Đọc chơi: Be happy with the little that you have. There are people with nothing who still manage to smile.
  •  
  • sad_eye
  • 02/04/2025 09:32:36
  • Hôm nay chùa vắng tanh , hì hì,
  • sad_eye
  • 02/04/2025 09:31:14
  • CÔ Bảo Ngốc
  • BaoNgoc
  • 02/04/2025 08:00:38
  • Đọc chơi: Be careful who you open up to. Only a few people genuinely care. The rest are just curious or have hidden motives.
  •  
  • Pthao
  • 01/04/2025 17:20:14
  • Top notch travel Dịch sao cho hay vậy ạ
  • A-9_12
  • 01/04/2025 15:26:14
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déborder
|
nội động từ
tràn bờ
sông tràn bờ
tràn
nước đã tràn bình
lan ra
sương mù lan ra đồng ruộng
thổ lộ
tấm lòng thổ lộ
chan chứa, tràn trề, đầy dẫy
chan chứa nhiệt tình
bài văn này đầy lỗi
(hàng hải) ra khơi
tàu đã rời bến ra khơi
giọt nước tràn li; không chịu đựng nổi nữa
làm cho ai tức anh ách
ngoại động từ
tháo vành, bỏ viền
tháo vành mũ
tràn khỏi
tràn khỏi bờ
vượt quá
vượt quá phạm vi giới hạn của vấn đề
thòi ra
đá thòi ra khỏi tường
làm cho ngập lút, làm cho lút đầu
(hàng hải) đẩy ra khỏi bờ
đẩy một chiếc xuồng ra khỏi bờ
(quân sự) vòng ra phía sau
vòng ra phiá sau địch
xén mép
xén mép da
rút mép
rút mép chăn và khăn trải giường ra khỏi nệm
làm gầy yếu
làm gầy yếu một đứa trẻ
phản nghĩa Contenir . Border , reborder