Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débloquer
|
ngoại động từ
giải tỏa
giải toả một ngôi nhà
tháo, (cho) nhả
tháo một đai ốc
nhả phanh
mở cho chạy (đường xe lửa); mở cho bán (hàng hóa); không cấm nữa
(ngành in) rút ra thay (chữ xếp sai)
nội động từ
(thông tục) nói bậy bạ
phản nghĩa Bloquer . Assiéger , Geler