Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débaucher
|
ngoại động từ
xúi bỏ việc
giãn (thợ)
làm hư hỏng, truỵ lạc hoá
làm cho một phụ nữ hư hỏng truỵ lạc
phản nghĩa Embaucher , Moraliser , redresser