Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
moraliser
|
ngoại động từ
răn bảo, giáo hoá
răn bảo một đứa trẻ
(từ cũ nghĩa cũ) đạo đức hoá
đạo đức hoá báo chí
phản nghĩa Corrompre , pervertir
nội động từ
khuyên giải đạo đức
thích khuyên giải đạo đức