Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déballer
|
ngoại động từ
tháo dỡ, dỡ (kiện hàng...)
tháo dỡ hàng hoá
bày (hàng)
(nghĩa bóng, thân mật) thổ lộ
phản nghĩa Emballer , Taire