Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
emballer
|
ngoại động từ
đóng kiện, đóng hòm, bọc hàng
(thân mật) xếp lên xe, chở đi
(thông tục) tống giam, bỏ tù
(thông tục) mắng mỏ
(thân mật) làm cho thích thú, làm cho khoái chí
cảnh tượng này làm cho tôi thích thú