Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
conséquence
|
danh từ giống cái
hậu quả
ngừa trước hậu quả của một sự việc
hậu quả gián tiếp
gây hậu quả nghiêm trọng
gánh chịu hậu quả của những việc làm mà minh đã gây ra
phản nghĩa Cause , condition , principe ; prémisse
(triết học) toán học hệ quả
quan trọng, hệ trọng
việc quan trọng
người không có vai vế
theo đúng
theo đúng lệnh của ông
do đó
(ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả
không quan trọng