Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
congé
|
danh từ giống đực
phép nghỉ
phép nghỉ năm
phép nghỉ đẻ
nghỉ ốm
sự nghỉ học
ngày mồng 2 tháng 9 các trường nghỉ học
sự cho thôi việc; sự thôi việc
cho người làm thôi việc
sự thôi cho thuê; sự thôi thuê
thôi không cho người thuê thuê nữa
giấy phép chuyên chở (một số hàng hoá)
(hàng hải) giấy phép cho đi, giấy xuất
(kiến trúc) rãnh nối tròn
chào từ biệt
phản nghĩa Occupation , travail