Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
confirmation
|
danh từ giống cái
sự xác nhận
sự xác nhận một tin
anh ta đã xác nhận với tôi về điều đó
(luật học, pháp lý) sự y án
(tôn giáo) lễ kiên tín