Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
collet
|
danh từ giống đực
cổ áo
yếm cổ (vải tròn che quanh cổ và vai)
cổ
cổ răng
(thực vật học) cổ rễ
(thịt) cổ bê
dò (để bẫy chim, thỏ...)
làm ra vẻ đoan trang
những phụ nữ làm ra vẻ đoan trang
đi tu
tóm cổ ai
(nghĩa cũ) đánh nhau