Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
classer
|
ngoại động từ
sắp xếp, xếp hạng
sắp xếp tài liệu
xếp hạng một di tích lịch sử
phản nghĩa Déclasser , déranger , embrouiller , mêler
(nghĩa xấu) xếp vào loại xấu
người này đã bị xếp vào loại xấu
Xếp vào hồ sơ, xếp xó
việc đã xếp vào hồ sơ, việc không giải quyết được nữa