Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déranger
|
ngoại động từ
quấy rầy, phiền nhiễu
xáo lộn, làm rối trật tự
xáo lộn giấy tờ
làm hỏng, làm hại
làm hỏng một cái máy
làm hại sức khoẻ
gàn
đi rửa