Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
billet
|
danh từ giống đực
thiếp, giấy
thiếp mời
giấy triệu tập
vé, phiếu
vé xi-nê
vé xổ số
giấy bạc (cũng billet de banque )
tờ giấy bạc một trăm quan
bạc giả
ký phiếu
giấy bạc
thư tình
tôi đoan chắc với anh rằng
đồng đô la của Mỹ
(thân mật) ngã