Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
armoire
|
danh từ giống cái
tủ
tủ quần áo
tủ có lồng kính
tủ ướp lạnh
tủ nhỏ gắn cố định vào tường
bỏ vào trong tủ một món đồ
tủ có cửa bằng gương
(nghĩa bóng, thân mật) người có tầm vóc to lớn