Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
toilette
|
danh từ giống cái
sự trang điểm, sự ngắm vuốt
chị ấy thích ngắm vuốt
bàn trang điểm
bàn trang điểm, bàn phấn
trang phục (của phụ nữ)
bà ấy bận trang phục khiêu vũ
thay đổi trang phục
sự rửa ráy, sự tắm giặt
rửa ráy trước khi mặc áo
rửa ráy cho một người bệnh
buồng rửa ráy (cũng) cabinet de toilette
( số nhiều) nhà tiêu
nhà tiêu công cộng
đi cầu
(thông tục) chỗ ngồi trong buồng tiêu
màng ruột (của súc vật để làm lạp xưởng...)
(từ cũ, nghĩa cũ) vải bọc hàng (của thợ may khi mang hàng đi trả khách hàng...)
(từ cũ, nghĩa cũ) đồ trang điểm
mèo liếm lông
nước thơm, nước hương
phấn son
xà phòng rửa